Có 3 kết quả:
俟候 sì hòu ㄙˋ ㄏㄡˋ • 嗣后 sì hòu ㄙˋ ㄏㄡˋ • 嗣後 sì hòu ㄙˋ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wait (literary)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from then on
(2) after
(3) afterwards
(4) thereafter
(2) after
(3) afterwards
(4) thereafter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from then on
(2) after
(3) afterwards
(4) thereafter
(2) after
(3) afterwards
(4) thereafter
Bình luận 0